Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 27-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 18:44 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 40 ngoại tệ tăng giá, 41 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 42 ngoại tệ tăng giá và 39 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,538.00 106.00 | 16,657.00 87.00 | 17,268.00 131.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,770.15 -132.85 | 17,949.65 -140.35 | 18,526 -107.55 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,501 -361.00 | 28,615 -247.00 | 29,507 -224.00 |
Euro | EUR | 26,991 162.00 | 27,099 183.00 | 27,932 94.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,360 378.00 | 32,490 174.00 | 33,488 199.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,087.00 -99.79 | 3,097.00 -123.00 | 3,251.00 -66.00 |
Yên Nhật | JPY | 166.75 4.62 | 168.75 5.26 | 176.34 7.26 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,030.00 | 15,319.00 289.00 | 0.00 -15,482.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,802 75.00 | 18,932 10.00 | 19,653 161.00 |
Bạc Thái | THB | 669.61 -56.39 | 744.01 18.01 | 772.54 -5.46 |
Đô la Mỹ | USD | 24,400 -904.00 | 24,430 -874.00 | 24,760 -713.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.